Có 2 kết quả:
袅袅婷婷 niǎo niǎo tíng tíng ㄋㄧㄠˇ ㄋㄧㄠˇ ㄊㄧㄥˊ ㄊㄧㄥˊ • 裊裊婷婷 niǎo niǎo tíng tíng ㄋㄧㄠˇ ㄋㄧㄠˇ ㄊㄧㄥˊ ㄊㄧㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
(of a woman) elegant and supple
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(of a woman) elegant and supple
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0