Có 2 kết quả:

袅袅婷婷 niǎo niǎo tíng tíng ㄋㄧㄠˇ ㄋㄧㄠˇ ㄊㄧㄥˊ ㄊㄧㄥˊ裊裊婷婷 niǎo niǎo tíng tíng ㄋㄧㄠˇ ㄋㄧㄠˇ ㄊㄧㄥˊ ㄊㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(of a woman) elegant and supple

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of a woman) elegant and supple

Bình luận 0